chất phác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chất phác+
- Simple, rustic
- người nông dân chất phác
a rustic peasant
- tâm hồn chất phác
a rustic soul
- người nông dân chất phác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chất phác"
- Những từ có chứa "chất phác" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 537